Celeron T3100 vs 585
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3297 | không tham gia |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
| Hiệu quả năng lượng | 0.42 | không có dữ liệu |
| Nhà phát triển | Intel | Intel |
| Ngày phát hành | 1 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước) | 1 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron T3100 và Celeron 585: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron T3100 và Celeron 585, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
| Tần số cơ bản | 1.9 GHz | 2.16 GHz |
| Bộ nhớ đệm cấp 3 | 1 MB L2 Cache | 1 MB L2 Cache |
| Quy trình công nghệ | 45 nm | 65 nm |
| Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | 100 °C |
| Hỗ trợ 64 bit | + | + |
| Tương thích với Windows 11 | - | - |
| Điện áp nhân cho phép | 1V-1.25V | 0.95-1.3V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron T3100 và Celeron 585 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
| Socket | BGA479,PGA478 | PPGA478 |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 31 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron T3100 và Celeron 585 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| Enhanced SpeedStep (EIST) | - | - |
| Turbo Boost Technology | - | - |
| Hyper-Threading Technology | - | - |
| Idle States | không có dữ liệu | - |
| Demand Based Switching | - | - |
| Parity FSB | - | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron T3100 và Celeron 585, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
| TXT | - | - |
| EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron T3100 và Celeron 585 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
| VT-x | - | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Quy trình công nghệ | 45 nm | 65 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 31 Watt |
Celeron T3100 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 585: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron T3100 và Intel Celeron 585. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
