Celeron N2830 vs Xeon Platinum 8462Y

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3128không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Celeronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.63không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBay Trail-M (2013−2014)không có dữ liệu
Ngày phát hành23 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân232
Luồng264
Tần số cơ bản2.16 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa2.41 GHz4.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 156K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB60 MB
Quy trình công nghệ22 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C81 °C
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1170FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7.5 Watt300 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Smart Connect+không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Serieskhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05
Số làn PCI-Express480
Phiên bản USB3.0 and 2.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB5không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 2 2014 1 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 32
Luồng 2 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 300 Watt

Celeron N2830 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8462Y: mới hơn 8 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron N2830 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Platinum 8462Y dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N2830
Celeron N2830
Intel Xeon Platinum 8462Y
Xeon Platinum 8462Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 260 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N2830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8462Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron N2830 và Xeon Platinum 8462Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.