Celeron M 630 MHz vs Pentium III 800
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 630 MHz và Pentium III 800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Celeron M | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Coppermine T (2000) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M 630 MHz và Pentium III 800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 630 MHz và Pentium III 800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 0.63 GHz | 0.8 GHz |
Tốc độ bus | 400 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 8 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 180 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 80 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 69 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 44 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 630 MHz và Pentium III 800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | 370 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 38 Watt |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 90 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 38 Watt |
Celeron M 630 MHz có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 660%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron M 630 MHz và Pentium III 800. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Celeron M 630 MHz được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium III 800 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.