Celeron M 540 vs Phenom X4 9750 (125W)

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 540 và Phenom X4 9750 (125W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3136không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmCeleron Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.08không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Agena (2007−2008)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)Tháng 3 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 540 và Phenom X4 9750 (125W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 540 và Phenom X4 9750 (125W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng14
Tần số tối đa1.86 GHz2.4 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu2 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu285 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu450 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 540 và Phenom X4 9750 (125W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt125 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 540 và Phenom X4 9750 (125W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 125 Watt

Celeron M 540 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom X4 9750 (125W): số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron M 540 và AMD Phenom X4 9750 (125W). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron M 540 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Phenom X4 9750 (125W) dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 540
Celeron M 540
AMD Phenom X4 9750 (125W)
Phenom X4 9750 (125W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 19 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 17 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9750 (125W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 540 và Phenom X4 9750 (125W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.