Celeron M 330 vs Pentium M 770

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCeleron MPentium M
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.71
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcBanias (2003)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 330 và Pentium M 770: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 330 và Pentium M 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bản1.4 GHz2.13 GHz
Tần số tối đa1.4 GHz0.01 GHz
Tốc độ bus400 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3512 KB L20 KB
Quy trình công nghệ130 nm90 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu87 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu144 million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.356V1.26V-1.372V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 330 và Pentium M 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPPGA478PPGA478, H-PBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)24.5 Watt27 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 330 và Pentium M 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States--
Demand Based Switching--
PAE32 Bit32 Bit
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M 330 và Pentium M 770, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 330 và Pentium M 770 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 330 và Pentium M 770. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron M 330 và Pentium M 770.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 130 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 24 Watt 27 Watt

Celeron M 330 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium M 770: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron M 330 và Intel Pentium M 770. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 330
Celeron M 330
Intel Pentium M 770
Pentium M 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 1 phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 330 và Pentium M 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.