Celeron J3455E vs Xeon E-2414
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J3455E và Xeon E-2414, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2292 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 13.05 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Raptor Lake-S (2023−2024) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $225 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron J3455E và Xeon E-2414: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J3455E và Xeon E-2414, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.5 GHz | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 2.3 GHz | 4.5 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 16 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1.25 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | 12 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 163 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J3455E và Xeon E-2414 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | không có dữ liệu | FCLGA1700 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 55 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J3455E và Xeon E-2414 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | 2 |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Smart Response | - | không có dữ liệu |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron J3455E và Xeon E-2414, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | + |
Identity Protection | + | - |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Anti-Theft | - | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron J3455E và Xeon E-2414 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
VT-i | - | không có dữ liệu |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J3455E và Xeon E-2414. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s | DDR5-4800 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3455E và Xeon E-2414.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 500 | N/A |
Dung lượng bộ nhớ video | 8 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 750 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng khối thực thi | 12 | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3455E và Xeon E-2414.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
MIPI-DSI | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3455E và Xeon E-2414, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | + | không có dữ liệu |
OpenGL | + | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron J3455E và Xeon E-2414 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 5 |
Số làn PCI-Express | 6 | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 7 2019 | 14 Tháng 12 2023 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 55 Watt |
Celeron J3455E có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E-2414: mới hơn 4 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron J3455E và Xeon E-2414. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Celeron J3455E được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E-2414 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.