Celeron G6900TE vs Xeon 6716P-B

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G6900TE và Xeon 6716P-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2220không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng4.03không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Granite Rapids (2024−2025)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)24 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,519

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G6900TE và Xeon 6716P-B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G6900TE và Xeon 6716P-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân240
Luồng280
Tần số cơ bản2.4 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)160 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu598 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G6900TE và Xeon 6716P-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
Socket1700Intel BGA 4368
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt235 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G6900TE và Xeon 6716P-B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G6900TE và Xeon 6716P-B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G6900TE và Xeon 6716P-B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G6900TE và Xeon 6716P-B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G6900TE và Xeon 6716P-B.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 710N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G6900TE và Xeon 6716P-B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 24 Tháng 2 2025
Số lượng nhân 2 40
Luồng 2 80
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 235 Watt

Celeron G6900TE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 571.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6716P-B: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1900% và số lượng luồng nhiều hơn 3900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron G6900TE và Intel Xeon 6716P-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron G6900TE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon 6716P-B dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G6900TE
Celeron G6900TE
Intel Xeon 6716P-B
Xeon 6716P-B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G6900TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6716P-B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron G6900TE và Xeon 6716P-B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.