Celeron G530T vs Pentium G860T
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G530T và Pentium G860T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2812 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 1.80 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | Sandy Bridge (2011−2013) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước) | 3 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron G530T và Pentium G860T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G530T và Pentium G860T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 2 GHz | 2.6 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 5 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB (shared) | 3 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 131 mm2 | 131 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 65 °C | 65 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 504 million | 504 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G530T và Pentium G860T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCLGA1155 | FCLGA1155 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G530T và Pentium G860T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Flex Memory Access | + | + |
FDI | + | + |
Fast Memory Access | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron G530T và Pentium G860T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron G530T và Pentium G860T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | - |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G530T và Pentium G860T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | 32 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 17 GB/s | 21 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G530T và Pentium G860T.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors | Intel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors |
Clear Video HD | - | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1 GHz | 1.1 GHz |
InTru 3D | - | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G530T và Pentium G860T.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | 2 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron G530T và Pentium G860T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0 |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.