Celeron G530 vs Duron 700

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2785không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.02không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Duron
Hiệu quả năng lượng1.04không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Spitfire (2000−2001)
Ngày phát hành4 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 1 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$50$192

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G530 và Duron 700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G530 và Duron 700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản2.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.4 GHz0.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu200 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu7
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm180 nm
Kích thước đế131 mm2100 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân69 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn504 million25 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G530 và Duron 700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1155A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt21.3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G530 và Duron 700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G530 và Duron 700, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G530 và Duron 700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G530 và Duron 700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ17 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G530 và Duron 700.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel ProcessorsOn certain motherboards (Chipset feature)
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G530 và Duron 700.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G530 và Duron 700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 9 2011 15 Tháng 1 2001
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 32 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 21 Watt

Celeron G530 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Duron 700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 209.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron G530 và AMD Duron 700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G530
Celeron G530
AMD Duron 700
Duron 700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 218 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Duron 700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron G530 và Duron 700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.