Celeron G460 vs i3-8020T
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G460 và Core i3-8020T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3180 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Core i3 |
Hiệu quả năng lượng | 0.79 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | Coffee Lake (2017−2019) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $65 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron G460 và Core i3-8020T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G460 và Core i3-8020T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.8 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 1.8 GHz | không có dữ liệu |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | 5 GT/s | 4 × 8 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 1.5 MB | 6 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 131 mm2 | 126 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 66 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 504 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G460 và Core i3-8020T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FCLGA1155 | LGA-1151 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G460 và Core i3-8020T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | không có dữ liệu |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | + | không có dữ liệu |
FDI | + | không có dữ liệu |
Fast Memory Access | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron G460 và Core i3-8020T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron G460 và Core i3-8020T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G460 và Core i3-8020T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4-2400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 17 GB/s | 38.397 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G460 và Core i3-8020T.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors | Intel UHD Graphics 630 |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1 GHz | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G460 và Core i3-8020T.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron G460 và Core i3-8020T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 0.67 | 2.67 |
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
i3-8020T có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 298.5%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron G460 và Intel Core i3-8020T. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.