Celeron G1630 vs UHD Graphics 630

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G1630 và UHD Graphics 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2479không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.08không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel UHD Graphics
Hiệu quả năng lượng1.84không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Gen9.5
Ngày phát hành1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$80không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G1630 và UHD Graphics 630: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G1630 và UHD Graphics 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2không có dữ liệu
Luồng2không có dữ liệu
Tần số cơ bản2.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.8 GHz0.35 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm14 nm0.014 μm 1.4e-5 mm
Kích thước đế94 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)65 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G1630 và UHD Graphics 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA1155không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G1630 và UHD Graphics 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
My WiFi-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G1630 và UHD Graphics 630, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key-không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G1630 và UHD Graphics 630 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G1630 và UHD Graphics 630. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB65,536 MB 67,108,864 KB 68,719,476,736 B 0.0625 TiB 64 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1630 và UHD Graphics 630.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1630 và UHD Graphics 630.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G1630 và UHD Graphics 630 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm

UHD Graphics 630 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron G1630 và UHD Graphics 630. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron G1630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 630 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G1630
Celeron G1630
Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 97 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron G1630 và UHD Graphics 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.