Celeron E3400 vs D-1513N

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron E3400 và D-1513N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2905không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.72không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng0.79không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcWolfdale (2008−2010)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành17 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$76$192

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron E3400 và D-1513N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron E3400 và D-1513N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bản2.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.6 GHz1.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (shared)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế82 mm2246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn228 million3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.3625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron E3400 và D-1513N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA775không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron E3400 và D-1513N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron E3400 và D-1513N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron E3400 và D-1513N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron E3400 và D-1513N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu29.861 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron E3400 và D-1513N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 35 Watt

D-1513N có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron E3400 và D-1513N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron E3400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi D-1513N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron E3400
Celeron E3400
Intel D-1513N
D-1513N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 277 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron E3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá D-1513N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron E3400 và D-1513N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.