Celeron Dual-Core T3500 vs 6205

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2906không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron Dual-CoreIntel Tiger Lake
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Tiger Lake U (2020)
Ngày phát hành26 Tháng 9 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T3500 và Celeron 6205: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T3500 và Celeron 6205, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa2.1 GHz2/2 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB
Quy trình công nghệ45 nm10 nm
Kích thước đế107 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T3500 và Celeron 6205 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketSocket P PGA478BGA1499
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)1 MB2.5 MB + 4 MB

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron Dual-Core T3500 và Celeron 6205, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron Dual-Core T3500 và Celeron 6205. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T3500 và Celeron 6205.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics Xe G4 48EUs (400 MHz)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 9 2010 1 Tháng 9 2020
Quy trình công nghệ 45 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 1 Watt 2 Watt

Celeron Dual-Core T3500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 6205: mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron Dual-Core T3500 và Intel Celeron 6205. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron Dual-Core T3500
Celeron Dual-Core T3500
Intel Celeron 6205
Celeron 6205

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 112 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core T3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Celeron 6205 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron Dual-Core T3500 và Celeron 6205, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.