Celeron D 346 vs 430
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron D 346 và Celeron 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 3283 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.49 |
Tên mã của kiến trúc | Prescott (2001−2005) | Conroe-L (2007−2008) |
Ngày phát hành | Tháng 10 2004 (20 năm năm trước) | Tháng 6 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $50 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron D 346 và Celeron 430: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron D 346 và Celeron 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số cơ bản | 3.06 GHz | 1.8 GHz |
Tần số tối đa | 3.06 GHz | 1.8 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 16 KB | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 109 mm2 | 77 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 68 °C | 60 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 125 million | 105 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 1.25V-1.4V | 1V-1.3375V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron D 346 và Celeron 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | PLGA775 | LGA775 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 84 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron D 346 và Celeron 430 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | - | - |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | + | - |
Thermal Monitoring | + | + |
Demand Based Switching | - | - |
PAE | 32 Bit | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron D 346 và Celeron 430, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron D 346 và Celeron 430 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | - | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron D 346 và Celeron 430. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2, DDR3 | DDR1, DDR2, DDR3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 84 Watt | 35 Watt |
Celeron 430 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron D 346 và Celeron 430. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron D 346 và Celeron 430, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.