Celeron 440 vs Atom Z615

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3261không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Atom
Hiệu quả năng lượng0.63không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcConroe-L (2007−2008)Lincroft (2010−2011)
Ngày phát hànhTháng 6 2007 (17 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$40không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 440 và Atom Z615: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 440 và Atom Z615, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số cơ bản2 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa2 GHz1.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệucDMI
Tốc độ buskhông có dữ liệu400 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu12
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB56 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế77 mm265.2526 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân60 °C+90 °C
Số lượng bóng bán dẫn105 million140 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1V-1.3375Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 440 và Atom Z615 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA775T-PBGA518
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt2.2 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 440 và Atom Z615 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle States-+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switching--
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
GPIOkhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu-
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu-
AMTkhông có dữ liệu-
Matrix Storagekhông có dữ liệu-
Parity FSB-không có dữ liệu
Quiet Systemkhông có dữ liệu-
I/O Accelerationkhông có dữ liệu-
Quick Resumekhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 440 và Atom Z615, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 440 và Atom Z615 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 440 và Atom Z615. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu3.2 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 440 và Atom Z615.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuPowerVR SGX535
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu256 MB
Clear Videokhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 440 và Atom Z615.

LVDSkhông có dữ liệu+
MIPIkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 440 và Atom Z615 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0
IDE tích hợpkhông có dữ liệu-
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 2 Watt

Atom Z615 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1650%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron 440 và Intel Atom Z615. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron 440 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom Z615 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 440
Celeron 440
Intel Atom Z615
Atom Z615

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 60 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z615 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 440 và Atom Z615, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.