Celeron 2970M vs Ryzen 5 5600HS

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2578không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng2.42không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Cezanne-HS (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành14 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$75không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bản2.2 GHz3 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz4.2 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu30
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm7 nm
Kích thước đế130 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn960 Million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCPGA946FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và Vega 7
Intel HD Graphics for 4th Generation Intel ProcessorsAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
VGA+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 0.67 6.43
Mức độ mới 14 Tháng 4 2014 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 22 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 35 Watt

Ryzen 5 5600HS có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 859.7%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 2970M
Celeron 2970M
AMD Ryzen 5 5600HS
Ryzen 5 5600HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron 2970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 2970M và Ryzen 5 5600HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.