Celeron 2961Y vs Xeon Gold 5520

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3025không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Celeronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.41không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân228
Luồng256
Tần số cơ bản1.1 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa1.1 GHz4 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)52.5 MB
Quy trình công nghệ22 nmIntel 7 nm
Kích thước đế118 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C85 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1168FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11.5 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect+không có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
AMT9.5không có dữ liệu
Matrix Storage-không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu
RST+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 4th Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Express1280
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA4không có dữ liệu
IDE tích hợp-không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2013 1 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 2 28
Luồng 2 56
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 205 Watt

Celeron 2961Y có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1763.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5520: mới hơn 9 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1300% và số lượng luồng nhiều hơn 2700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron 2961Y được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 5520 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 2961Y
Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 5520
Xeon Gold 5520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron 2961Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 2961Y và Xeon Gold 5520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.