Celeron 220 vs Xeon Gold 6403N
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 220 và Xeon Gold 6403N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3400 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 0.65 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Conroe (2006−2007) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) | 1 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron 220 và Xeon Gold 6403N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 220 và Xeon Gold 6403N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 24 |
Luồng | 1 | 48 |
Tần số cơ bản | 1.2 GHz | 1.9 GHz |
Tần số tối đa | 1.2 GHz | 3.6 GHz |
Tốc độ bus | 533 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 45 MB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | 77 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 85 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 105 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Điện áp nhân cho phép | 1V-1.3375V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 220 và Xeon Gold 6403N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | PBGA479 | FCLGA4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 185 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 220 và Xeon Gold 6403N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | - | không có dữ liệu |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | - | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | - | + |
TSX | - | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron 220 và Xeon Gold 6403N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron 220 và Xeon Gold 6403N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | + |
VT-x | - | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 220 và Xeon Gold 6403N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5-4000 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 TB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 8 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron 220 và Xeon Gold 6403N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 64 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 1 | 24 |
Luồng | 1 | 48 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 185 Watt |
Celeron 220 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 873.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6403N: số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 4700%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron 220 và Xeon Gold 6403N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Celeron 220 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 6403N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.