C-60 vs Ryzen Embedded 8845HS

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của C-60 và Ryzen Embedded 8845HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3292không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD C-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.12không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcOntario (2011−2012)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành22 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)2 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của C-60 và Ryzen Embedded 8845HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của C-60 và Ryzen Embedded 8845HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng216
Tần số cơ bản1 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa1.33 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Kích thước đế75 mm2178 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của C-60 và Ryzen Embedded 8845HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT1 BGA 413-BallFP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được C-60 và Ryzen Embedded 8845HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V, Radeon HD 6290 (276-400 MHz)không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được C-60 và Ryzen Embedded 8845HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi C-60 và Ryzen Embedded 8845HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3 Single-channelDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong C-60 và Ryzen Embedded 8845HS.

Nhân đồ họa
So sánh HD 6290 và Radeon 780M
AMD Radeon HD 6290AMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được C-60 và Ryzen Embedded 8845HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 0.23 15.68
Mức độ mới 22 Tháng 8 2011 2 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 2 8
Luồng 2 16
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 9 Watt 45 Watt

C-60 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Embedded 8845HS: nhân đồ họa nhanh hơn 6717.4%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa C-60 và Ryzen Embedded 8845HS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng C-60 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Embedded 8845HS dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD C-60
C-60
AMD Ryzen Embedded 8845HS
Ryzen Embedded 8845HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 245 số phiếu

Hãy đánh giá C-60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded 8845HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý C-60 và Ryzen Embedded 8845HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.