C-60 vs Core 2 Duo T6770

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của C-60 và Core 2 Duo T6770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3291không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD C-SeriesIntel Core 2 Duo
Hiệu quả năng lượng2.12không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcOntario (2011−2012)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành22 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của C-60 và Core 2 Duo T6770: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của C-60 và Core 2 Duo T6770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.33 GHz2.3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm45 nm
Kích thước đế75 mm2không có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của C-60 và Core 2 Duo T6770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFT1 BGA 413-Ballkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được C-60 và Core 2 Duo T6770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V, Radeon HD 6290 (276-400 MHz)không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được C-60 và Core 2 Duo T6770 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi C-60 và Core 2 Duo T6770. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3 Single-channelkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong C-60 và Core 2 Duo T6770.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6290không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 8 2011 1 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 40 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 9 Watt 35 Watt

C-60 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 288.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa C-60 và Core 2 Duo T6770. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD C-60
C-60
Intel Core 2 Duo T6770
Core 2 Duo T6770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 245 số phiếu

Hãy đánh giá C-60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T6770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý C-60 và Core 2 Duo T6770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.