C-30 vs Atom Z530

VS

Tổng điểm hiệu suất

C-30
2011
1 lõi / 1 luồng,9 Watt
0.11
Atom Z530
2008
1 lõi / 2 luồng,2 Watt
0.11

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của C-30 và Atom Z530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33923387
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD C-SeriesIntel Atom
Hiệu quả năng lượng1.164.76
Tên mã của kiến trúcOntario (2011−2012)Silverthorne (2008−2010)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$95

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của C-30 và Atom Z530: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của C-30 và Atom Z530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.6 GHz
Tần số tối đa1.2 GHz0.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu533.33 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu12
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB56 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ40 nm45 nm
Kích thước đế75 mm224.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu47 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.75 -1.1V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của C-30 và Atom Z530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFT1 BGA 413-BallPBGA441
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watt2 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được C-30 và Atom Z530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng40 nm, 1.24-1.35VIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong C-30 và Atom Z530, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được C-30 và Atom Z530 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi C-30 và Atom Z530. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3 Single-channelkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong C-30 và Atom Z530.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6250-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của C-30 và Atom Z530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

C-30 0.11
Atom Z530 0.11

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

C-30 178
Atom Z530 183
+2.8%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
C-30 403
Atom Z530 459
+13.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 2 Tháng 4 2008
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 40 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 9 Watt 2 Watt

C-30 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z530: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa C-30 và Atom Z530. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa C-30 và Atom Z530, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD C-30
C-30
Intel Atom Z530
Atom Z530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.9 18 số phiếu

Hãy đánh giá C-30 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý C-30 và Atom Z530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.