Atom x7213RE vs A9-9420e SoC

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2262không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng15.20không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcAmston Lake (2024)Stoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$42không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7213RE và A9-9420e SoC: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7213RE và A9-9420e SoC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz2.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu125 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7213RE và A9-9420e SoC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1264FT4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7213RE và A9-9420e SoC hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7213RE và A9-9420e SoC hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7213RE và A9-9420e SoC. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7213RE và A9-9420e SoC.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 16EURadeon R5 3CU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7213RE và A9-9420e SoC hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express98

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 4 2024 31 Tháng 5 2016
Quy trình công nghệ 10 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 9 Watt 6 Watt

Atom x7213RE có các ưu điểm sau: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của A9-9420e SoC: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom x7213RE và AMD A9-9420e SoC. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7213RE
Atom x7213RE
AMD A9-9420e SoC
A9-9420e SoC

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom x7213RE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá A9-9420e SoC theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x7213RE và A9-9420e SoC, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.