Atom x7213E vs x7425E
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1609 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 27.58 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Gracemont (2023) | Gracemont (2023) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom x7213E và Atom x7425E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7213E và Atom x7425E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.7 GHz | 1.5 GHz |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 10 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7213E và Atom x7425E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | Intel BGA 1744 | Intel BGA 1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 12 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7213E và Atom x7425E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom x7213E và Atom x7425E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom x7213E và Atom x7425E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7213E và Atom x7425E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel | DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7213E và Atom x7425E.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics 16EU | Intel UHD Graphics 24EU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom x7213E và Atom x7425E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 9 | 9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 12 Watt |
Atom x7213E có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom x7425E: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom x7213E và Intel Atom x7425E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.