Atom x5-Z8350 vs Xeon Gold 6148F

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2899không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩm5x Intel AtomIntel Xeon Gold
Tên mã của kiến trúcCherry Trail (2015−2016)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành8 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,227

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân420
Luồng440
Tần số cơ bản1.44 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa1.92 GHz3.7 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu1.25 MB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB20 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB27.5 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C87 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)4 (Multiprocessor)
SocketUTFCBGA592FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu160 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Boot+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAM4 GBDDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB768 GB
Số kênh bộ nhớ16
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics (Cherry Trail) (200 - 500 MHz)không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.41920x1080không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express148
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 2 2016 11 Tháng 7 2017
Số lượng nhân 4 20
Luồng 4 40

Xeon Gold 6148F có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom x5-Z8350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 6148F dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x5-Z8350
Atom x5-Z8350
Intel Xeon Gold 6148F
Xeon Gold 6148F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 406 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-Z8350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6148F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x5-Z8350 và Xeon Gold 6148F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.