Atom x5-Z8350 vs PRO A12-9830B

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3060không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm5x Intel AtomAMD Bristol Ridge
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcCherry Trail (2015−2016)Bristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành8 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản1.44 GHz3 GHz
Tần số tối đa1.92 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2048 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu250 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3100 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketUTFCBGA592FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25-45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-FMA4
AVX-AVX
FRTC-+
FreeSync-+
PowerTune-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+
RAID-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

Secure Boot+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAM4 GBDDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics (Cherry Trail) (200 - 500 MHz)AMD Radeon R7 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu8
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu
DisplayPort-+
HDMI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.41920x1080không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express18
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 2 2016 1 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

Atom x5-Z8350 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO A12-9830B: mới hơn 3 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom x5-Z8350 và AMD PRO A12-9830B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x5-Z8350
Atom x5-Z8350
AMD PRO A12-9830B
PRO A12-9830B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 416 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-Z8350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2 các phiếu

Hãy đánh giá PRO A12-9830B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x5-Z8350 và PRO A12-9830B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.