Atom x5-E3930 vs Ryzen Embedded R1102G
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x5-E3930 và Ryzen Embedded R1102G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2877 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 5x Intel Atom | AMD Ryzen Embedded |
Hiệu quả năng lượng | 7.89 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Apollo Lake (2014−2016) | Zen (2017−2020) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) | 25 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom x5-E3930 và Ryzen Embedded R1102G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-E3930 và Ryzen Embedded R1102G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.3 GHz | 1.2 GHz |
Tần số tối đa | 1.8 GHz | 2.6 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 12 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 56K (per core) | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 209.8 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 103 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4,950 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-E3930 và Ryzen Embedded R1102G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | Intel BGA 1296 | FP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 7 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-E3930 và Ryzen Embedded R1102G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom x5-E3930 và Ryzen Embedded R1102G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom x5-E3930 và Ryzen Embedded R1102G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-E3930 và Ryzen Embedded R1102G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1866 | DDR4-2400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | 32 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 1 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 19.199 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-E3930 và Ryzen Embedded R1102G.
Nhân đồ họa So sánh HD Graphics 500 và RX Vega 3 | Intel HD Graphics 500 | AMD Radeon Vega 3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-E3930 và Ryzen Embedded R1102G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 4 | 4 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 0.67 | 2.57 |
Mức độ mới | 30 Tháng 8 2014 | 25 Tháng 2 2020 |
Luồng | 2 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 7 Watt | 6 Watt |
Ryzen Embedded R1102G có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 283.6%, mới hơn 5 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom x5-E3930 và Ryzen Embedded R1102G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.