Atom Z620 vs x5-E3940

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2421
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Atom5x Intel Atom
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.38
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcLincroft (2010−2011)Apollo Lake (2014−2016)
Ngày phát hành4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)30 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z620 và Atom x5-E3940: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z620 và Atom x5-E3940, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.6 GHz
Tần số tối đa0.9 GHz1.8 GHz
Loại buscDMIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus400 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân9không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)56K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế65.2526 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu103 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z620 và Atom x5-E3940 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketIntel BGA 518Intel BGA 1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)1.3 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z620 và Atom x5-E3940 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z620 và Atom x5-E3940, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z620 và Atom x5-E3940 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z620 và Atom x5-E3940. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2DDR3-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z620 và Atom x5-E3940.

Nhân đồ họaPowerVR SGX535Intel HD Graphics 500

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z620 và Atom x5-E3940 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 5 2010 30 Tháng 8 2014
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 1 Watt 10 Watt

Atom Z620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom x5-E3940: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom Z620 và Intel Atom x5-E3940. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z620
Atom Z620
Intel Atom x5-E3940
Atom x5-E3940

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 8 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-E3940 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z620 và Atom x5-E3940, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.