Atom Z530P vs Xeon E-2434

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z530P và Xeon E-2434, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSilverthorne (2008−2010)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$293

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z530P và Xeon E-2434: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z530P và Xeon E-2434, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Luồng28
Tần số cơ bản1.6 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz5 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus533.33 MT/s16 GT/s
Hệ số nhân12không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nmIntel 7 nm
Kích thước đế26 mm2163 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn47 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phép0.8V-1.1Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z530P và Xeon E-2434 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA437FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2.2 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z530P và Xeon E-2434 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-2
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z530P và Xeon E-2434, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z530P và Xeon E-2434 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z530P và Xeon E-2434. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknownDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z530P và Xeon E-2434.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z530P và Xeon E-2434 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 1 4
Luồng 2 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 55 Watt

Atom Z530P có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2650%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E-2434: mới hơn 14 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z530P và Xeon E-2434. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom Z530P được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E-2434 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z530P
Atom Z530P
Intel Xeon E-2434
Xeon E-2434

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z530P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E-2434 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z530P và Xeon E-2434, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.