Atom Z520PT vs Xeon W-3365

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z520PT và Xeon W-3365, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia95
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.98
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSilverthorne (2008−2010)Ice Lake-W (2021)
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)29 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z520PT và Xeon W-3365: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z520PT và Xeon W-3365, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân132
Luồng264
Tần số cơ bản1.33 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa1.33 GHz4 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus533.33 MT/s8 GT/s
Hệ số nhân10không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB48 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm10 nm
Kích thước đế26 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu81 °C
Số lượng bóng bán dẫn47 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép0.9V-1.1Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z520PT và Xeon W-3365 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA437,PBGA441FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2.2 Watt270 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z520PT và Xeon W-3365 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Parity FSB-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z520PT và Xeon W-3365, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
SGXkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z520PT và Xeon W-3365 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z520PT và Xeon W-3365. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknownDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z520PT và Xeon W-3365.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z520PT và Xeon W-3365 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu64

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 29 Tháng 7 2021
Số lượng nhân 1 32
Luồng 2 64
Quy trình công nghệ 45 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 270 Watt

Atom Z520PT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-3365: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom Z520PT và Intel Xeon W-3365. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom Z520PT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon W-3365 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z520PT
Atom Z520PT
Intel Xeon W-3365
Xeon W-3365

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z520PT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon W-3365 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z520PT và Xeon W-3365, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.