Atom Z2420 vs Ryzen 7 PRO 7840U
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 477 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040) |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 52.38 |
Nhà phát triển | Intel | AMD |
Nhà sản xuất | Intel | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Saltwell (2013) | Phoenix (Zen 4) (2023) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) | 3 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom Z2420 và Ryzen 7 PRO 7840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2420 và Ryzen 7 PRO 7840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 8 |
Luồng | 2 | 16 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.3 GHz |
Tần số tối đa | 1.2 GHz | 5.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 8 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 65 mm2 | 178 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 140 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2420 và Ryzen 7 PRO 7840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FC-MB4617 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 3 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2420 và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3 | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
PAE | 32 Bit | không có dữ liệu |
GPIO | 152 | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom Z2420 và Ryzen 7 PRO 7840U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2420 và Ryzen 7 PRO 7840U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 1 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2420 và Ryzen 7 PRO 7840U.
Nhân đồ họa | PowerVR SGX540 (400 MHz) | AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz) |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2420 và Ryzen 7 PRO 7840U.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2420 và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản USB | 2.0 OTG | không có dữ liệu |
Số lượng cổng USB | 1 | không có dữ liệu |
UART | 3 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2013 | 3 Tháng 5 2023 |
Số lượng nhân | 1 | 8 |
Luồng | 2 | 16 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 3 Watt | 28 Watt |
Atom Z2420 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 833.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7840U: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom Z2420 và AMD Ryzen 7 PRO 7840U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.