Atom S1220 vs EPYC 9755
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom S1220 và EPYC 9755, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Tên mã của kiến trúc | Centerton (2012) | Turin (2024) |
Ngày phát hành | 11 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước) | 10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $12,984 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom S1220 và EPYC 9755: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom S1220 và EPYC 9755, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 128 |
Luồng | 4 | 256 |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | 2.7 GHz |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 4.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 56 KB (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 512 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 4 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 16x 70.6 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 133,040 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom S1220 và EPYC 9755 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 |
Socket | FCBGA1283 | SP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 8.1 Watt | 500 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom S1220 và EPYC 9755 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom S1220 và EPYC 9755 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom S1220 và EPYC 9755. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 10.6 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom S1220 và EPYC 9755.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom S1220 và EPYC 9755 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | 128 |
Hỗ trợ PCI | PCI Support | không có dữ liệu |
UART | UART | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 11 Tháng 12 2012 | 10 Tháng 10 2024 |
Số lượng nhân | 2 | 128 |
Luồng | 4 | 256 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 8 Watt | 500 Watt |
Atom S1220 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6150%.
Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9755: mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 6300% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom S1220 và EPYC 9755. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom S1220 và EPYC 9755, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.