Atom N570 vs Z650
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3280 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Atom | Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | 2.23 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Pineview (2009−2011) | Lincroft (2010−2011) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước) | 11 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $86 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom N570 và Atom Z650: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N570 và Atom Z650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 1.66 GHz | 1.2 GHz |
Tần số tối đa | 1.67 GHz | 1.2 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | cDMI |
Tốc độ bus | 666 MHz | 400 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 8 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 87 mm2 | 65 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 176 million | 140 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N570 và Atom Z650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FCBGA559 | T-PBGA518 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 8.5 Watt | 3 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N570 và Atom Z650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 | Intel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3 |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom N570 và Atom Z650, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom N570 và Atom Z650 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | - |
VT-x | - | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N570 và Atom Z650. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 2 GB | 2.93 GB |
Số kênh bộ nhớ | 1 | 1 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 3.2 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom N570 và Atom Z650.
Nhân đồ họa | Intel GMA 3150 | PowerVR SGX535 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom N570 và Atom Z650.
LVDS | không có dữ liệu | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom N570 và Atom Z650 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Hỗ trợ PCI | không có dữ liệu | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 3 2011 | 11 Tháng 4 2011 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 4 | 2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 8 Watt | 3 Watt |
Atom N570 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z650: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom N570 và Intel Atom Z650. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.