Atom N2600 vs A9-9400 SoC

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom N2600 và A9-9400 SoC, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3291không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.76không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCedarview-M (2011−2012)Stoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$47không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom N2600 và A9-9400 SoC: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N2600 và A9-9400 SoC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản1.6 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz3.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Kích thước đế66 mm2125 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N2600 và A9-9400 SoC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559FT4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3.5 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N2600 và A9-9400 SoC hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom N2600 và A9-9400 SoC, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom N2600 và A9-9400 SoC hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N2600 và A9-9400 SoC. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép2.44 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom N2600 và A9-9400 SoC.

Nhân đồ họaIntel Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 (400 MHz)Radeon R5 3CU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom N2600 và A9-9400 SoC hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 31 Tháng 5 2016
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 10 Watt

Atom N2600 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A9-9400 SoC: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom N2600 và A9-9400 SoC. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom N2600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A9-9400 SoC dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom N2600
Atom N2600
AMD A9-9400 SoC
A9-9400 SoC

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 190 số phiếu

Hãy đánh giá Atom N2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 93 các phiếu

Hãy đánh giá A9-9400 SoC theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom N2600 và A9-9400 SoC, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.