Atom D525 vs GX-212JJ

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom D525 và GX-212JJ, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3197không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.83không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPinetrail (2009−2011)Prairie Falcon (2016−2018)
Ngày phát hành21 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$63không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D525 và GX-212JJ: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D525 và GX-212JJ, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản1.8 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa1.83 GHz1.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm28 nm
Kích thước đế66 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn176 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D525 và GX-212JJ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D525 và GX-212JJ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom D525 và GX-212JJ, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D525 và GX-212JJ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D525 và GX-212JJ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D525 và GX-212JJ.

Nhân đồ họaIntel GMA 3150Radeon R1E 1CU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom D525 và GX-212JJ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 45 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 6 Watt

Atom D525 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GX-212JJ: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom D525 và GX-212JJ. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom D525 và GX-212JJ, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom D525
Atom D525
AMD GX-212JJ
GX-212JJ

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 233 các phiếu

Hãy đánh giá Atom D525 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá GX-212JJ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom D525 và GX-212JJ, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.