Atom D510 vs 230
Tổng điểm hiệu suất
Atom D510 vượt qua Atom 230 với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom D510 và Atom 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3180 | 3397 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | 1.83 | 2.62 |
Tên mã của kiến trúc | Pineview (2009−2011) | Silverthorne (2008−2010) |
Ngày phát hành | 21 Tháng 12 2009 (15 năm năm trước) | 2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $97 | $29 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom D510 và Atom 230: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D510 và Atom 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 1.66 GHz | 1.6 GHz |
Tần số tối đa | 1.67 GHz | 0.1 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 533.33 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 12 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 56 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 66 mm2 | 25.9638 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 85 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 176 million | 47 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 0.9V-1.1625V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D510 và Atom 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FCBGA559 | PBGA437 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 13 Watt | 4 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D510 và Atom 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 |
Enhanced SpeedStep (EIST) | - | - |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | + | + |
Idle States | - | - |
Demand Based Switching | - | - |
PAE | 32 Bit | không có dữ liệu |
Parity FSB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom D510 và Atom 230, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom D510 và Atom 230 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | - |
VT-x | - | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D510 và Atom 230. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 GB | 8 GB |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D510 và Atom 230.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom D510 và Atom 230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.25 | 0.11 |
Mức độ mới | 21 Tháng 12 2009 | 2 Tháng 4 2008 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 4 | 2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 13 Watt | 4 Watt |
Atom D510 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 127.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom 230: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 225%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom D510 vì nó vượt trội hơn Atom 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom D510 và Atom 230, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.