Atom C3830 vs Celeron N4020

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2568
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Gemini Lake
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.47
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Gemini Lake Refresh (2019)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3830 và Celeron N4020: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3830 và Celeron N4020, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân122
Luồng122
Tần số cơ bản1.9 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz2.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu15 MHz
Hệ số nhân19không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1672 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 212 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB4 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3830 và Celeron N4020 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1310FCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)21.5 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3830 và Celeron N4020 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist-không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology--
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3830 và Celeron N4020, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection-+
SGX-Yes with Intel® ME
OS Guard++
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3830 và Celeron N4020 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3830 và Celeron N4020. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2133DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom C3830 và Celeron N4020.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 600
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom C3830 và Celeron N4020.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom C3830 và Celeron N4020, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom C3830 và Celeron N4020, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3830 và Celeron N4020 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express32.0
Số làn PCI-Express126
Phiên bản USB32.0/3.0
Tổng số cổng SATA122
Số lượng cổng USB88
LAN tích hợp2x10/2.5/1 GBE-
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 8 2017 4 Tháng 11 2019
Số lượng nhân 12 2
Luồng 12 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 21 Watt 6 Watt

Atom C3830 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N4020: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom C3830 và Intel Celeron N4020. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom C3830 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Celeron N4020 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3830
Atom C3830
Intel Celeron N4020
Celeron N4020

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom C3830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1952 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4020 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom C3830 và Celeron N4020, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.