Atom C3750 vs Xeon D-1846

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom C3750 và Xeon D-1846, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)không có dữ liệu
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$171không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3750 và Xeon D-1846: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3750 và Xeon D-1846, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu10
Luồng820
Tần số cơ bản2.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.1 GHz
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 216 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB15360 KB
Quy trình công nghệ14 nmkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân84 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3750 và Xeon D-1846 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCBGA1310FCBGA2227
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)21 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3750 và Xeon D-1846 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX-512
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist--
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology-+
Thermal Monitoring-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3750 và Xeon D-1846, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGX-Yes with Intel® SPS
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3750 và Xeon D-1846 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3750 và Xeon D-1846. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2400DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB256 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3750 và Xeon D-1846 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express34.0
Số làn PCI-Express1216
Phiên bản USB33.0
Tổng số cổng SATA1224
Số lượng cổng USB84
LAN tích hợp2x10/2.5/1 GBE-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 8 2017 1 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 8 10
Luồng 8 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 21 Watt 55 Watt

Atom C3750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 161.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1846: mới hơn 6 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom C3750 và Xeon D-1846. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3750
Atom C3750
Intel Xeon D-1846
Xeon D-1846

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom C3750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1846 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom C3750 và Xeon D-1846, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.