Atom C3338 vs Xeon D-1632

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2840không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng6.80không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành22 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$27không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3338 và Xeon D-1632: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3338 và Xeon D-1632, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng216
Tần số cơ bản1.5 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz2.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Hệ số nhân1515
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB12 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3338 và Xeon D-1632 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1310FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8.5 Watt30 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3338 và Xeon D-1632 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist--
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
GPIOkhông có dữ liệu+
AMTkhông có dữ liệuSPS 3.0
Quiet Systemkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3338 và Xeon D-1632, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3338 và Xeon D-1632 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3338 và Xeon D-1632. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 1866DDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớ14.936 GB/s34.124 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3338 và Xeon D-1632 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express32.0/3.0
Số làn PCI-Express1032
Phiên bản USB32.0/3.0
Tổng số cổng SATA106
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu6
Số lượng cổng USB88
LAN tích hợp4x2.5/1 GBE-
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 2 2017 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 2 8
Luồng 2 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 8 Watt 30 Watt

Atom C3338 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1632: mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom C3338 và Intel Xeon D-1632. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3338
Atom C3338
Intel Xeon D-1632
Xeon D-1632

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom C3338 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1632 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom C3338 và Xeon D-1632, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.