Atom 230 vs Athlon II N370

Tổng điểm hiệu suất

Atom 230
2008
1 lõi / 2 luồng, 4 Watt
0.11
Athlon II N370
2010
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.56
+409%

Athlon II N370 vượt qua Atom 230 với mức trọn vẹn là 409% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom 230 và Athlon II N370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34322892
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomAMD Athlon II
Hiệu quả năng lượng2.611.52
Tên mã của kiến trúcSilverthorne (2008−2010)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)16 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$29không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom 230 và Athlon II N370: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom 230 và Athlon II N370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng22
Tần số cơ bản1.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa0.1 GHz2.5 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus533.33 MT/s3200 MHz
Hệ số nhân12không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế25.9638 mm2117.5 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn47 Million234 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.9V-1.1625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom 230 và Athlon II N370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketPBGA437S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom 230 và Athlon II N370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3MMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization
VirusProtect-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom 230 và Athlon II N370, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom 230 và Athlon II N370 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom 230 và Athlon II N370. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom 230 và Athlon II N370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom 230 0.11
Athlon II N370 0.56
+409%

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom 230 169
Athlon II N370 899
+432%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.11 0.56
Mức độ mới 2 Tháng 4 2008 16 Tháng 12 2010
Số lượng nhân 1 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 35 Watt

Atom 230 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 775%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon II N370: hiệu năng cao hơn 409.1%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon II N370 vì nó vượt trội hơn Atom 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom 230
Atom 230
AMD Athlon II N370
Athlon II N370

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
59 số phiếu

Hãy đánh giá Atom 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1
1 phiếu

Hãy đánh giá Athlon II N370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom 230 và Athlon II N370, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.