Athlon XP-M 2200+ vs Athlon Gold 7220C

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Athlon XP-MAMD Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcBarton (2001−2004)Mendocino (Zen 2) (2022−2023)
Ngày phát hành19 Tháng 7 2004 (20 năm năm trước)23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$97không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon XP-M 2200+ và Athlon Gold 7220C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon XP-M 2200+ và Athlon Gold 7220C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.4 GHz
Tần số tối đa1.67 GHz3.7 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus266 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân12.5không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB
Quy trình công nghệ130 nm6 nm
Kích thước đế101 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn54 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon XP-M 2200+ và Athlon Gold 7220C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon XP-M 2200+ và Athlon Gold 7220C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
PowerNow+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon XP-M 2200+ và Athlon Gold 7220C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon XP-M 2200+ và Athlon Gold 7220C.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 7 2004 23 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 130 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 15 Watt

Athlon Gold 7220C có các ưu điểm sau: mới hơn 18 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2066.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon XP-M 2200+ và AMD Athlon Gold 7220C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon XP-M 2200+
Athlon XP-M 2200+
AMD Athlon Gold 7220C
Athlon Gold 7220C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon XP-M 2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 7220C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon XP-M 2200+ và Athlon Gold 7220C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.