Athlon XP 2200+ vs Athlon Gold 7220C

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon XP 2200+ và Athlon Gold 7220C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3396không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng0.18không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcThorton (2001−2003)Mendocino (Zen 2) (2022−2023)
Ngày phát hànhTháng 1 2001 (24 năm năm trước)23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$85không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon XP 2200+ và Athlon Gold 7220C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon XP 2200+ và Athlon Gold 7220C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.4 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB
Quy trình công nghệ130 nm6 nm
Kích thước đế80 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn63 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon XP 2200+ và Athlon Gold 7220C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)68 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon XP 2200+ và Athlon Gold 7220C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon XP 2200+ và Athlon Gold 7220C.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 130 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 68 Watt 15 Watt

Athlon Gold 7220C có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2066.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 353.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon XP 2200+ và Athlon Gold 7220C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon XP 2200+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon Gold 7220C dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon XP 2200+
Athlon XP 2200+
AMD Athlon Gold 7220C
Athlon Gold 7220C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 30 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon XP 2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 7220C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon XP 2200+ và Athlon Gold 7220C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.