Athlon X4 940 vs Xeon Platinum 8280

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X4 940 và Xeon Platinum 8280, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia285
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.66
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.49
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Cascade Lake-SP (2018)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$10,009

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 940 và Xeon Platinum 8280: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 940 và Xeon Platinum 8280, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân428
Luồng456
Tần số cơ bản3.2 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu27
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)1.75 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)28 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB38.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu84 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 940 và Xeon Platinum 8280 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18 (Multiprocessor)
SocketAM4FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 940 và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon X4 940 và Xeon Platinum 8280, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 940 và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 940 và Xeon Platinum 8280. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon X4 940 và Xeon Platinum 8280.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 940 và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 7 2017 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 4 28
Luồng 4 56
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 205 Watt

Athlon X4 940 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 215.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8280: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 1300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon X4 940 và Xeon Platinum 8280. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon X4 940 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Platinum 8280 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X4 940
Athlon X4 940
Intel Xeon Platinum 8280
Xeon Platinum 8280

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 13 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 940 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 124 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X4 940 và Xeon Platinum 8280, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.