Athlon X4 840 vs Athlon MP 2100+
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1952 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | 4x Athlon | AMD Athlon MP |
Hiệu quả năng lượng | 3.03 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Nhà sản xuất | GlobalFoundries | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Kaveri (2014−2015) | K7 (2000−2004) |
Ngày phát hành | Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) | 19 Tháng 6 2002 (22 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $262 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon X4 840 và Athlon MP 2100+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 840 và Athlon MP 2100+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Tần số cơ bản | 3.1 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 1.73 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 266 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 13 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256K | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | 256 KB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 180 nm |
Kích thước đế | 245 mm2 | 128 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,411 million | 38 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 840 và Athlon MP 2100+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 (Multiprocessor) |
Socket | Socket FM2+ | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 watt | 66 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 840 và Athlon MP 2100+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon X4 840 và Athlon MP 2100+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 840 và Athlon MP 2100+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 GB |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 840 và Athlon MP 2100+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 16 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | vào Tháng 8 2014 | 19 Tháng 6 2002 |
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 66 Watt |
Athlon X4 840 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon X4 840 và AMD Athlon MP 2100+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon X4 840 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon MP 2100+ dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.