Athlon X4 750K vs A6-3670K
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2084 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 1.72 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Nhà sản xuất | GlobalFoundries | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Trinity (2012−2013) | Llano (2011−2012) |
Ngày phát hành | 2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 20 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon X4 750K và A6-3670K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 750K và A6-3670K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.4 GHz | 2.7 GHz |
Tần số tối đa | 4 GHz | 2.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192K | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB (shared) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 228 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 74 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,303 million | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | - |
Hệ số nhân tự do | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 750K và A6-3670K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FM2 | FM1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 100 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 750K và A6-3670K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon X4 750K và A6-3670K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 750K và A6-3670K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1866 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon X4 750K và A6-3670K.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Radeon HD 6530D |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 750K và A6-3670K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.