Athlon X2 7850 BE vs Athlon X2 BE-2400

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X2 7850 BE và Athlon X2 BE-2400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3037
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.89
Tên mã của kiến trúcKuma (2008−2009)Brisbane (2007−2008)
Ngày phát hành28 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X2 7850 BE và Athlon X2 BE-2400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X2 7850 BE và Athlon X2 BE-2400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.8 GHz2.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đế285 mm2126 mm2
Số lượng bóng bán dẫn450 million154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X2 7850 BE và Athlon X2 BE-2400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2+AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt45 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X2 7850 BE và Athlon X2 BE-2400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X2 7850 BE và Athlon X2 BE-2400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknownkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon X2 7850 BE và Athlon X2 BE-2400.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon X2 7850 BE và Athlon X2 BE-2400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 45 Watt

Athlon X2 BE-2400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon X2 7850 BE và Athlon X2 BE-2400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X2 7850 BE
Athlon X2 7850 BE
AMD Athlon X2 BE-2400
Athlon X2 BE-2400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 23 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X2 7850 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X2 BE-2400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X2 7850 BE và Athlon X2 BE-2400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.