Athlon X2 7750 BE vs Athlon 64 X2 5200+

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X2 7750 BE và Athlon 64 X2 5200+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2880
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.57
Tên mã của kiến trúcKuma (2008−2009)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hànhTháng 12 2008 (16 năm năm trước)Tháng 9 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X2 7750 BE và Athlon 64 X2 5200+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X2 7750 BE và Athlon 64 X2 5200+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa2.7 GHz2.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Kích thước đế285 mm2220 mm2
Số lượng bóng bán dẫn450 million154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X2 7750 BE và Athlon 64 X2 5200+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2+AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt89 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X2 7750 BE và Athlon 64 X2 5200+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 89 Watt

Athlon X2 7750 BE có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 5200+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon X2 7750 BE và Athlon 64 X2 5200+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon X2 7750 BE và Athlon 64 X2 5200+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X2 7750 BE
Athlon X2 7750 BE
AMD Athlon 64 X2 5200+
Athlon 64 X2 5200+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 49 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X2 7750 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 317 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon X2 7750 BE và Athlon 64 X2 5200+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.