Athlon X2 7750 BE vs A6-6310
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X2 7750 BE và A6-6310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 2492 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD A-Series |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 6.60 |
Tên mã của kiến trúc | Kuma (2008−2009) | Beema (2014) |
Ngày phát hành | Tháng 12 2008 (16 năm năm trước) | 29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon X2 7750 BE và A6-6310: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X2 7750 BE và A6-6310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.8 GHz |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 2.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 2048 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Kích thước đế | 285 mm2 | 107 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 450 million | 930 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X2 7750 BE và A6-6310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM2+ | FT3b |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X2 7750 BE và A6-6310 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX |
AES-NI | - | + |
FMA | - | FMA4 |
AVX | - | + |
PowerNow | - | + |
PowerGating | - | + |
VirusProtect | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon X2 7750 BE và A6-6310 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
IOMMU 2.0 | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X2 7750 BE và A6-6310. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3-1865 |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 1 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon X2 7750 BE và A6-6310.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon R4 Graphics |
Enduro | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
UVD | - | + |
VCE | - | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon X2 7750 BE và A6-6310.
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon X2 7750 BE và A6-6310, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | DirectX® 12 |
Vulkan | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon X2 7750 BE và A6-6310 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 15 Watt |
A6-6310 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon X2 7750 BE và A6-6310. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon X2 7750 BE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A6-6310 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.