Athlon X2 6500 BE vs Ryzen 5 PRO 7640U

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia598
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu84.63
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcKuma (2008−2009)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hànhTháng 9 2008 (16 năm năm trước)23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X2 6500 BE và Ryzen 5 PRO 7640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X2 6500 BE và Ryzen 5 PRO 7640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.5 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ65 nm4 nm
Kích thước đế285 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn450 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X2 6500 BE và Ryzen 5 PRO 7640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM2+không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt15 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X2 6500 BE và Ryzen 5 PRO 7640U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon X2 6500 BE và Ryzen 5 PRO 7640U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 65 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 15 Watt

Ryzen 5 PRO 7640U có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1525%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon X2 6500 BE và AMD Ryzen 5 PRO 7640U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon X2 6500 BE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 PRO 7640U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X2 6500 BE
Athlon X2 6500 BE
AMD Ryzen 5 PRO 7640U
Ryzen 5 PRO 7640U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X2 6500 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7640U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X2 6500 BE và Ryzen 5 PRO 7640U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.