Athlon Neo MV-40 vs Pentium III 800

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Neo MV-40 và Pentium III 800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3328không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Athlon Neokhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.08không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHuron (2009)Coppermine T (2000)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Neo MV-40 và Pentium III 800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Neo MV-40 và Pentium III 800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa1.6 GHz0.8 GHz
Tốc độ bus1600 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ65 nm180 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu80 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu69 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu44 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Neo MV-40 và Pentium III 800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketASB1370
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt38 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Neo MV-40 và Pentium III 800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualizationkhông có dữ liệu
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Neo MV-40 và Pentium III 800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 65 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 38 Watt

Athlon Neo MV-40 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 176.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon Neo MV-40 và Pentium III 800. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon Neo MV-40 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium III 800 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Neo MV-40
Athlon Neo MV-40
Intel Pentium III  800
Pentium III 800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Neo MV-40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 64 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium III 800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Neo MV-40 và Pentium III 800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.