Athlon MP 2400+ vs Pentium 4-M 1.40
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon MP 2400+ và Pentium 4-M 1.40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3198 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon MP | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.43 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Tên mã của kiến trúc | K7 (2000−2004) | Northwood (2002−2004) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 12 2002 (22 năm năm trước) | Tháng 4 2002 (22 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $228 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon MP 2400+ và Pentium 4-M 1.40: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon MP 2400+ và Pentium 4-M 1.40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 2 GHz | 1.4 GHz |
Loại bus | FSB | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 266 MT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 15 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 8 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 130 nm |
Kích thước đế | 85 mm2 | 131 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 37 Million | 55 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon MP 2400+ và Pentium 4-M 1.40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 (Multiprocessor) | 1 |
Socket | không có dữ liệu | 478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 21 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon MP 2400+ và Pentium 4-M 1.40. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR1, DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 GB | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 21 Watt |
Pentium 4-M 1.40 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon MP 2400+ và Intel Pentium 4-M 1.40. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon MP 2400+ được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium 4-M 1.40 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.